DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG HỢP VI PHẠM XÂY DỰNG
|
STT |
Họ tên Chủ đầu tư |
Địa chỉ vi phạm |
Nội dung vi phạm |
Thời điểm vi phạm |
1 |
Nguyễn Thị Công Phúc
(30/2 Chấn Hưng) |
Thửa 134 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Dựng 16 cọc cừ tràm |
2008 |
2 |
Đặng Văn Vinh
(45/4 Hưng Hóa) |
Thửa 91 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột gỗ, đà gỗ, mái tôn; DT: 32m2 |
2009 |
3 |
Hoàng Văn Hải
(34/1 Chấn Hưng) |
Thửa 12 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột gỗ, đà gỗ, mái tôn, vách tôn; DT: 25,0m2 |
2011 |
4 |
Phạm Thị Đào
(41/20 Nghĩa Phát) |
Thửa 38 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột,tôn; DT:18,0m2 |
2010 |
5 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Dựng khung gỗ (24 cây), vách tôn, mái tôn; DT: 48,0m2 |
2010 |
6 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tự tháo vách tôn, mái tôn; Xây lại tường gạch; DT: 100m2 |
2011 |
7 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột gỗ, đà gỗ, mái tôn; DT: 12m2 |
2011 |
8 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, mái tôn, chiểu cao 4m; DT: 30m2 |
2011 |
9 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 29m2 |
2011 |
10 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn, chiều cao 6m; DT: 27m3 |
2011 |
11 |
Vũ Văn Tinh
(51/22 Phú Lộc) |
Thửa 104 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Xây tường thay vách gỗ; DT: 36m2 |
2011 |
12 |
Viên Văn Bằng (chết)
(18/2 Chấn Hưng) |
Thửa 75 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột gỗ, đà gỗ, tường gạch;DT: 16m2 |
2011 |
13 |
Nguyễn Thị Thơm
(28/2 Chấn Hưng) |
Thửa 86 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Khung gỗ, mái tôn; DT: 25m2 |
2011 |
14 |
Trần Văn Phòng
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 114 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Dựng hàng ráo (12 cấy sắt) lưới B40 dài 12m, cao 1,2m trên phần tường của khu vực vườn rau |
2011 |
15 |
Nguyễn Phi Hùng
(32/22Bis Phú Lộc) |
Thửa 53 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 32m2 |
2012 |
16 |
Cao Hà Chánh, Nguyễn Thị Công Phúc
(57/4 Chấn Hưng) |
Thửa 134 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 48m2 |
2012 |
17 |
Tạ Đắc Đa
(11/6 Chấn Hưng) |
Thửa 41 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 40m2 |
2012 |
18 |
Trần Minh Mão
(1/9 Lộc Hưng) |
Thửa 47 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn, chiều cao 6,0m; DT: 300m2 |
2012 |
19 |
Nguyễn Thị Thảo
(38/8 Chấn Hưng) |
Thửa 54 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn, chiều cao 6,0m; DT: 32m3 |
2012 |
20 |
Ngô Thị Nga
(3/22 Phú Lộc) |
Thửa 50 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn, cao 4,0m; DT: 16,0m2 |
2012 |
21 |
Nguyễn Thị Vị
(29/5 Chấn Hưng) |
Thửa 130 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột bêtông cốt thép, chiều cao 6,0m; DT:
Tầng 1: 192m2 ; Tầng 2: 64,0m2 |
2012 |
22 |
Phạm Thị Bé
(40A/12 Hưng Hóa) |
Thửa 109 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn; DT: 60,0m2 |
2012 |
23 |
Nguyễn Thị Thảo
(38/8 Chấn Hưng) |
Thửa 54 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Khung sắt, vách tôn, mái tôn, chiều cao: 4,5m; DT: 32,0m2 |
2012 |
24 |
Vũ Văn Tinh
(51/22 Phú Lộc |
Thửa 104 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch, mái tôn; DT: 28,0m2 |
2012 |
25 |
Cao Chu Giảng
(55/4 Chấn Hưng) |
Thửa 90 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột sắt, tường gạch, đà sắt+gỗ, mái tôn; DT: 16,0m2 |
2012 |
26 |
Phạm Thị Bé
(40A/12 Hưng Hóa) |
Thửa 109 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 24,0m2 |
2012 |
27 |
Nguyễn Thị Bần
(22/5 Lộc Hưng) |
Thửa 01 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Xây tường gạch thay vách tôn, mái tôn; DT: 30,0m2 |
2012 |
28 |
Kiều Thị Hồng
(22/5 Lộc Hưng) |
Thửa 58 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Xây tường gạch thay 2 chòi tôn; DT: Chòi 1: 36,0m2;Chòi 2: 24,0m2 |
2012 |
29 |
Phạm Thị Bé
(40A/12 Hưng Hóa) |
Thửa 109 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch, mái tôn; DT: 20,0m2 |
2012 |
30 |
Ngô Thị Nga
(3/22 Phú Lộc) |
Thửa 50 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 42,0m2 |
2012 |
31 |
Ngô Thị Nga
(3/22 Phú Lộc) |
Thửa 50 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 80,0m2 |
2012 |
32 |
Nguyễn Thị Nga
(25/11 Hưng Hóa) |
Thửa 110 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột Bêtông cốt thép, mái tôn; DT: 53,0m2 |
2013 |
33 |
Kiều Thị Hồng
(25/5 Lộc Hưng) |
Thửa 40 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 24,0m2 |
2013 |
34 |
Nguyễn Thị Loan
(464B/64 CMT8, P.11, Q.3) |
Thửa 25 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch + tôn, cột gạch + sắt, mái tôn, chiều cao 4,0m2;DT: 128m2 |
2013 |
35 |
Trần Văn Thuật
(8/6 CMT8, P.12, Q.TB) |
Thửa 75 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 18m2 |
2013 |
36 |
Nguyễn Thị Sinh
(8B/22 Phú Lộc) |
Thửa 108 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, côt gạch, mái tôn;DT: 100,0m2 |
2013 |
37 |
Nguyễn Thị Công Phúc
(30/2 Chấn Hưng) |
Thửa 134 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, côt gạch, mái tôn;DT: 64,0m2 |
2013 |
38 |
Nguyễn Thị Thái
(19/18D Lộc Vinh) |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, côt gạch, mái tôn;DT: 43,0m2 |
2013 |
39 |
Nguyễn Thị Kim Loan
(15/12A Hung Hóa) |
Thửa 129 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột sắt, vách tôn, mái tôn;DT: 32m2 |
2013 |
40 |
Hoàng Thị Mỹ
(38/5 Chấn Hưng) |
Thửa 66 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Tường gạch, cột gạch, mái tôn;DT: 50,0m2 |
2013 |
41 |
Dương Văn Chiến
(40/3 Chấn Hưng) |
Thửa 19 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Khung thép, tường gạch, mái tôn; DT: 150,0m2 |
2013 |
42 |
Quan Thị Yến
(111 Chấn Hưng,số cũ 7/2) |
Thửa 25 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
tường gạch, mái tole:diện tích 11m x 11.7 m |
2013 |
43 |
Khuất Cao Lộc
30/5B Ấp Mỹ Hòa Xã Tân Xuân huyệnHóc Môn |
thửa 93 tờ bản đồ 12 khu vực vườn rau |
Tường gạch cột gạch,diện tích 3m x 8m |
2013 |
44 |
Nguyễn Thị Khánh
233/13 Lê Văn Sỹ P12 Q3 |
thửa 32 tờ bản đồ 12 khu vực vườn rau |
tường gạch, cột gạch,diện tích 5m x 10 m |
2013 |
45 |
Nguyễn Bá Du
(7/21 Nghĩa Hưng, số mới 13/17 P6QTB) |
thửa 106 tờ 12 |
tường gạch, cột gạch,đã lợp tole DT 6m x15m |
2015 |
46 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 37 tờ 12 |
|
2015 |
47 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 87 tờ 12 |
|
2015 |
48 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 85 tờ 12 |
|
2015 |
49 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 49 tờ 12 |
|
2015 |
50 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 10 tờ 12 |
|
2015 |
51 |
BBVPHC ngày 20/4/2015, không xác định được đối tượngvi phạm |
thửa 37 tờ 12 |
|
2015 |
52 |
Trần Văn Phòng
19/18D Lộc Vinh |
Thửa 48 Tờ bản đồ 12 Khu vực vườn rau |
Cột gỗ, sàn gỗ, mái toleDT 6m x 4m |
2015 |
53 |
Khuất Cao Lộc
31/5B đường Trung Mỹ Ấp Mỹ Hòa 3 Xã Tân Xuân huyện Hóc Môn |
Thửa 93 tờ 12 |
|
2015 |
54 |
Trần Kim Hạnh
10/11 Hưng Hóa P6QTB |
thửa 99 tờ 12 |
nhà trệt, mái tôn,vách tôn 6.5m x 12m |
2016 |
55 |
Trần Văn Phòng
19/18D Lộc Vinh, P6.QTB |
thửa 107 tờ 12 |
Nhà tường gạch, sàn giả BTCT, mái tôn 10×4)x2+(11×4)x2=168m2 |
2016 |
56 |
Phạm Thị Liên
7/21 Nghĩa Hưng |
thửa 106 tờ 12 |
Nhà tường gạch, sàn gỗ, mái tôn ((3×6)+(2.5×3))x5=127.5m2 |
2016 |
57 |
Phạm Thị Bé
(40A/12 Hưng Hóa) |
thửa 109 tờ 12 |
Đổ bê tông tầng 1 diện tích 4×9=36m2, cao 3.4m và phần ban công 1x4m=4m2. |
2016 |
58 |
Kiều Thị Hồng
(25/5 Chấn Hưng) |
thửa 58 tờ 12 |
Xây xong căn nhà diện tích 4×8=32m2, có gác suốt; kết cấu tường gạch, mái tôn. |
2017 |
59 |
Hoàng Thị Hoa
(75 Chấn Hưng) |
Thửa 11, 12 tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng các căn nhà diện tích:29×14=406m2 và 4×17=68m2. |
2017 |
60 |
Quan Thị Mùi
(111 Chấn Hưng) |
Thửa 25, tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 7 phòng diện tích: 18×5=90m2 trệt+lửng, kết cấu: tường gạch, mái tôn. |
2017 |
61 |
Nguyễn Thị Công Phúc
(157 Chấn Hưng) |
Thửa 134, tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng nhà diện tích: 6×6=36m2 kết cấu: tường gạch, gác suốt, mái tôn. |
2017 |
62 |
Nguyễn Thị Nga
(28/21 Phú Lộc) |
Thửa 56, tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 5, mỗi phòng diện tích: 4×14=56m2 kết cấu: tường gạch, mái tôn. |
2017 |
63 |
Trần Thị Khái
(51/10 Dân Trí) |
Thửa 37, tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 3 phòng, mỗi phòng diện tích: 4×6=24m2 kết cấu:tường gạch, mái tôn. |
2017 |
64 |
Kiều Thị Hồng
(25/5 Chấn Hưng) |
thửa 58 tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 3 phòng, mỗi phòng diện tích: 4×6=24m2 kết cấu: tường gạch,gác suốt, mái tôn. |
2017 |
65 |
Trần Thị Kim Thoa
(29 Lộc Hưng) |
thửa 48 tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 3 phòng, mỗi phòng diện tích: 3×6=18m2 kết cấu:tường gạch, mái tôn. |
2017 |
66 |
Phạm Thị Lan
(41/20 Phú Lộc) |
thửa 38 tờ 12 |
Tổ chức thi công xây dựng 3 phòng, mỗi phòng diện tích: 3×6=18m2 kết cấu:tường gạch, mái tôn. |
2017 |
67 |
Nguyễn Thị Phúc
(82/4/5 Lê Lợi, phường 4, Q. Gò Vấp) |
thửa 20 tờ 12 |
Xây dựng tường gạch xung quanh diện tích khoảng 25m,
nền tráng xi măng, lợp mái tôn. |
2017 |
68 |
Nguyễn Thị Thảo
(121/10 Nghĩa Hưng) |
thửa 56 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 4×10=40m2,có gác |
2017 |
STT |
Họ tên Chủ đầu tư |
Địa chỉ vi phạm |
Nội dung vi phạm |
Thời điểm vi phạm |
69 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 56 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 4×14=56m2, có gác |
2018 |
70 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 84 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 5×50=50m2 |
2018 |
71 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 127 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 4×5=20m2, có gác |
2018 |
72 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 88, 89 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 4x(3×6)=72m2 |
2018 |
73 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 56 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn, có gác diện tích 4.2×6.1=25.62m2 |
2018 |
74 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 133, 89 tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 7.8×9.1=70.98m2 |
2018 |
75 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 88, tờ 12 |
Xây dựng dãy nhà tường gạch, mái tôn diện tích (7.8mx9.1m)+(2.5mx13.8m)=105.48m2 |
2018 |
76 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 125, tờ 12 |
Xây dựng dãy nhà tường gạch, mái tôn diện tích 3.1×19.7=61.07m2 |
2018 |
77 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 89, tờ 12 |
Xây dựng dãy nhà tường gạch, mái tôn diện tích 3.7mx22m=81.4m2 |
2018 |
78 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 112, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 9×9=81m2 |
2018 |
79 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 123, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 9.2mx18m=165.6m2 |
2018 |
80 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 4, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 2x(7.1mx9m) |
2018 |
81 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 84, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích (9mx15.5m)+(6.6mx11.5m) |
2018 |
82 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 133, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 10mx13.8m |
2018 |
83 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 125, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 8.6mx19.7m |
2018 |
84 |
Không xác định được đối tượng vi phạm |
thửa 126, tờ 12 |
Xây dựng nhà tường gạch, mái tôn diện tích 10mx18.3m |